Anh
basket
chip basket
hamper
Đức
Spankorb
Pháp
flein
corbeille
panier
panier en éclats de bois
corbeille,flein,panier,panier en éclats de bois /TECH,INDUSTRY/
[DE] Spankorb
[EN] basket; chip basket; hamper
[FR] corbeille; flein; panier; panier en éclats de bois
flein [Í1Ẽ] n. m. Giỏ đan đựng hoa quả. flemmard, arde [flemaR, aRd] adj. và n. Thân Kẻ chây lưòi. Elle est assez flemmarde: Cô ta khá lười biếng. > Subst. Quel flemmard!: Nó mới lười làm sao!