Anh
drill rod
drill
Đức
Bohrstahl
Bohrstange
Bergbohrer
Pháp
fleuret
fleuret /ENERGY-MINING/
[DE] Bohrstahl; Bohrstange
[EN] drill rod
[FR] fleuret
[DE] Bergbohrer
[EN] drill
fleuret [flœRe] n. m. 1. Kiếm tập (không có luõi sắc). 2. KÏ Cái chobng.