TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

fluctuation

Schwankung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

fluctuation

fluctuation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Prix soumis à des fluctuations

Giá cả chịu nhiều biến dổi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fluctuation

fluctuation

Schwankung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fluctuation

fluctuation [flyktqasjô] n. f. 1. Sự dao động, biến động, bập bềnh. 2. (Nhất là ở số nhiều) Sự thay đổi, biến đổi lên xuống. Prix soumis à des fluctuations: Giá cả chịu nhiều biến dổi.