Đức
Schwankung
Pháp
fluctuation
Prix soumis à des fluctuations
Giá cả chịu nhiều biến dổi.
fluctuation [flyktqasjô] n. f. 1. Sự dao động, biến động, bập bềnh. 2. (Nhất là ở số nhiều) Sự thay đổi, biến đổi lên xuống. Prix soumis à des fluctuations: Giá cả chịu nhiều biến dổi.