fondant,fondante
fondant, ante [foda, at] adj. và n. m. I. adj. Đang tan. Neige fondante: Tuyết đang tan. 2. Tan trong miệng. Poire fondante: Quả lê mềm (tan trong miệng). > N. m. Kẹo bọc đuờng. II. n. m. LKIM Chất làm dễ chảy, lọc quặng. La castine sert de fondant lors de l’élaboration de la fonte: Đá caxtin dưọc dùng làm chất lọc quặng trong quá trình luyện gang.