Anh
to bore
to drill
Đức
ausbohren
bohren
Pháp
forer
Forer un puits de pétrole
Khoan một giếng dầu.
forer /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] ausbohren; bohren
[EN] to bore; to drill
[FR] forer
forer [foRe] V. tr. [1] 1. Khoan, đục lỗ, dùi. Forer un canon: Khoan một nòng súng. > Clé forée: Chia khóa dục lỗ. 2. Đào, khoan. Forer un puits de pétrole: Khoan một giếng dầu.