Anh
European earwig
common earwig
Đức
Ohrenhoehler
Ohrwurm
gemeiner Ohrwurm
Pháp
forficule
forficule commune
perce-forficule
perce-oreille
Forge d’un maréchal-ferrant
Lò rèn của nguòi dóng móng ngụa. 2.
Soufflet de forge
Bễ lò rèn.
forficule,forficule commune,perce-forficule,perce-oreille /ENVIR/
[DE] Ohrenhoehler; Ohrwurm; gemeiner Ohrwurm
[EN] European earwig; common earwig
[FR] forficule; forficule commune; perce-forficule; perce-oreille
forficule [foRÎikyl] n. f. ĐỘNG Con bọ xâu tai. forge [foRj] n. f. 1. Lồ ren; xuỏng rền. Forge d’un maréchal-ferrant: Lò rèn của nguòi dóng móng ngụa. 2. Lồ ren. Soufflet de forge: Bễ lò rèn.