TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

formule

percentage composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

formule

Formel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Glaszusammensetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

formule

formule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition centésimale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Formule de politesse

Thủ tục lẻ nghi.

Formule rituelle

Công thức nghi lể

Une heureuse formule

Một thành ngữ thích hop.

Curieuse formule pour réussir

Thật là một cung cách lạ lùng dế thành dạt.

Courir en formule 1.

Tham gia chạy thể thức 1.

Une formule

Thể thức 1.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition,composition centésimale,formule /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glaszusammensetzung(Gew.-%)

[EN] percentage composition

[FR] composition; composition centésimale; formule

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

formule

formule

Formel

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

formule

formule [foRmyl] n. f. I. 1. LUẬT Thể thúc, cách thúc. 2. Cách trình bày; thủ tục; mẫu. Formule de politesse: Thủ tục lẻ nghi. 3. Thần chú, tụng ngữ; lơi xung tụng. Formule rituelle: Công thức nghi lể (kinh lễ). 4. Thành ngữ. Une heureuse formule: Một thành ngữ thích hop. n. Công thúc. Formule chimique: Công thức hóa học. Formule algébrique: Công thức dại số. Formule florale: Công thức hoa. Formule sanguine: Công thức máu. En physique, en astronomie, en mécanique, une formule peut exprimer une loi: Trong vật lý học, thiên văn học, cơ hoc, môt công thức có thể diễn dạt một định luật. IIL Cách hành động, cung cách thục hiện. Curieuse formule pour réussir: Thật là một cung cách lạ lùng dế thành dạt. IV. Mẫu khai. V. THÊ Thể thức đua. Courir en formule 1.: Tham gia chạy thể thức 1. -Ellipt. Une formule : Thể thức 1.