Pháp
fossoyeur
fossoyeuse
Les fossoyeurs de la République
Những kẻ dào mồ chôn nền cộng hòa.
fossoyeur,fossoyeuse
fossoyeur, euse [foswajœR, 0Z] n. 1. n. m. Phu đào huyệt. > Bóng Kẻ đào mồ chôn. Les fossoyeurs de la République: Những kẻ dào mồ chôn nền cộng hòa. 2. n. f. Par métaph. và Văn La fossoyeuse. Thần chết; cái chết.