Việt
Hố quan trắc
Anh
Test pit
prospect hole
prospect shaft
trial pit
Đức
schuerfloch
schuerfschacht
schurf
Pháp
Fouille de recherche
fosse de recherche
fosse de recherche,fouille de recherche /ENERGY-MINING/
[DE] schuerfloch; schuerfschacht; schurf
[EN] prospect hole; prospect shaft; trial pit
[FR] fosse de recherche; fouille de recherche
[EN] Test pit
[VI] Hố quan trắc
[FR] Fouille de recherche
[VI] Đào hố (có thể sâu tới 2, 5m)để quan sát trực tiếp và lấy mẫu đất.