Đức
Abschnitt
Pháp
fragment
Fragment d’os
Mẩu xưong, khúc xưong.
fragment [ÍRagmõ] n. m. Mảnh, mẩu, đoạn, khúc. Fragment d’os: Mẩu xưong, khúc xưong. Bóng Trích đoạn.