Anh
keyboarding
keying-in
Đức
eintasten
über Blattschreiber eingeben
über Tastatur eingeben
Pháp
frappe
composition
introduction par clavier
saisie sur clavier
Faute de frappe
Lỗi dánh mậy.
La frappe d’une boxeur
Cách đánh của một võ sĩ.
composition,frappe,introduction par clavier,saisie sur clavier /IT-TECH/
[DE] eintasten; über Blattschreiber eingeben; über Tastatur eingeben
[EN] keyboarding; keying-in
[FR] composition; frappe; introduction par clavier; saisie sur clavier
frappe [fRap] n. f. Dgian Tên vô lại.
frappe [fRap] n. f. 1. KỸ Sự rập tiền. > Hình rập trên đồng tiền. > Bộ khuôn đúc chữ. Sự đánh máy. Faute de frappe: Lỗi dánh mậy. > TIN Frappe en lacet: Cách in rê. 2. THÊ Cách đánh, cách choi. La frappe d’une boxeur: Cách đánh của một võ sĩ. 3. QUÂN Force de frappe: Sức mạnh đánh nhanh kẻ địch.