TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fresque

fresco

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fresque

Fresko

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fresque

fresque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Peindre à fresque

Vẽ tranh tường; bích họa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fresque /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fresko

[EN] fresco

[FR] fresque

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fresque

fresque [fREsk] n. f. 1. Lốỉ vẽ trên tuòng; bích họa. Peindre à fresque: Vẽ tranh tường; bích họa. > Tranh tuòng, bích hoa. 2. Bóng Tác phẩm văn học đưong đại (phản ánh toàn cảnh xã hội thbi đại).