Anh
fresco
Đức
Fresko
Pháp
fresque
Peindre à fresque
Vẽ tranh tường; bích họa.
fresque /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fresko
[EN] fresco
[FR] fresque
fresque [fREsk] n. f. 1. Lốỉ vẽ trên tuòng; bích họa. Peindre à fresque: Vẽ tranh tường; bích họa. > Tranh tuòng, bích hoa. 2. Bóng Tác phẩm văn học đưong đại (phản ánh toàn cảnh xã hội thbi đại).