TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

frire

fry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frire

braten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frire

frire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Frire du poisson

Rán cá.

Mettre des beignets à frire

Bỏ bánh phồng tôm vào chiên (rán).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frire /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] braten

[EN] fry

[FR] frire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frire

frire [írìr] 1. V. tr. défect. [83] Rán, chiên. Frire du poisson: Rán cá. 2. V. intr. Rán, chiên. Mettre des beignets à frire: Bỏ bánh phồng tôm vào chiên (rán).