TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

frite

frite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frit

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

-Pomme de terre frite

Khoai tây rán.

Il est frit

Nó hết hoi rồi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frite

frite [fnit] n. f. Miếng khoai tây cắt mỏng bỏ vào chảo rán. -Pomme de terre frite: Khoai tây rán.

frit,frite

frit, frite [fRÍ, fRÎt] adj. 1. Rán, chiên. 2. Thân Trong trạng thái tuyệt vọng. Il est frit: Nó hết hoi rồi. Đóng cuit, fichu.