TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

frontière

Grenze

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

frontière

frontière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Poste, ville frontière

Đồn biên giói, tỉnh biên giói.

Faire reculer les frontières du savoịr

Lùi lại chỗ ranh giói của kiến thức.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

frontière

frontière

Grenze

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frontière

frontière [fRôtjER] n. f. 1. Biên giói, ranh giói. Frontière naturelle. Biên giói tự nhiên (ngăn cách bỏi sông, núi). > Appos. Poste, ville frontière: Đồn biên giói, tỉnh biên giói. 2. Bóng Ranh giói, giói hạn. Faire reculer les frontières du savoịr: Lùi lại chỗ ranh giói của kiến thức.