frontière
frontière [fRôtjER] n. f. 1. Biên giói, ranh giói. Frontière naturelle. Biên giói tự nhiên (ngăn cách bỏi sông, núi). > Appos. Poste, ville frontière: Đồn biên giói, tỉnh biên giói. 2. Bóng Ranh giói, giói hạn. Faire reculer les frontières du savoịr: Lùi lại chỗ ranh giói của kiến thức.