TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

frotter

blade rubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bucket rubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frotter

Anstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frotter

frotter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Frotter un meuble avec un chiffon

Đánh bóng dồ gỗ bằng một cái khăn lau.

Frotter les oreilles à qqn

Tri cho ai một trận.

La roue frotte contre le garde-boue

Bánh xe CO vào cái chắn bùn.

Se frotter à la bonne société

Tiếp xúc vói xã hội tốt dẹp.

Qui sy frotte s’y pique

Ai dung vào dấy sẽ hối hận.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frotter /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anstreifen

[EN] blade rubbing; bucket rubbing

[FR] frotter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frotter

frotter [fRote] I. V. tr. [1] Đánh bóng, chùi bóng. Frotter un meuble avec un chiffon: Đánh bóng dồ gỗ bằng một cái khăn lau. Thãn Frotter les oreilles à qqn: Tri cho ai một trận. IL V. intr. Cọ, chà, xoa, sát. La roue frotte contre le garde-boue: Bánh xe CO vào cái chắn bùn. Trái glisser. IIL V. pron. Chà sát. Se frotter vigoureusement au gant de crin: Chà sát mạnh bằng găng lông cứng. Se frotter à: Tiếp xúc, quan hệ với. Se frotter à la bonne société: Tiếp xúc vói xã hội tốt dẹp. 3. Se frotter à qqn: Tấn công, khiêu khích ai. > Prov. Qui sy frotte s’y pique: Ai dung vào dấy sẽ hối hận.