Anh
to deflagrate
Đức
Abbrennen
auskochen der Sprengschuesse
Pháp
fuser
Liquide qui fuse
Chất lỏng chảy loang ra.
Acclamations qui fusent
Tiếng vỗ tay lan ra.
La cire fuse
Sáp chảy ra.
fuser /ENERGY-MINING/
[DE] Abbrennen; auskochen der Sprengschuesse
[EN] to deflagrate
[FR] fuser
fuser [fyze] V. tr. [1] 1. Chảy loang ra. Liquide qui fuse: Chất lỏng chảy loang ra. -Bóng Acclamations qui fusent: Tiếng vỗ tay lan ra. 2. Nóng chảy. La cire fuse: Sáp chảy ra. Rã ra, tan ra.