Anh
fusibility
meltability
Đức
Schmelzbarkeit
Pháp
fusibilité
fusibilité /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schmelzbarkeit
[EN] fusibility
[FR] fusibilité
fusibilité /INDUSTRY-CHEM/
[EN] fusibility; meltability
fusibilité [fyzibilite] n. f. Tính nóng chảy, fusible [fyzibl] adj. et n. 1. adj. Có thể nóng chảy. 2. n. m. ĐIỆN Dây cầu chì.