Anh
gate
gate terminal
Đức
Steueranschluß
Pháp
gâchette
Appuyer sur la gâchette
Nhấn cò súng.
gâchette /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Steueranschluß
[EN] gate; gate terminal
[FR] gâchette
gâchette [gqfet] n. f. 1. KỸ Lẫy, chốt khóa. 2. Chốt hãm cồ súng. -Thdụng Abusiv. Cồ súng. Appuyer sur la gâchette: Nhấn cò súng.