Anh
Gemini
Twins/the
Đức
Zwillinge
Pháp
gémeaux
Gémeaux /SCIENCE/
[DE] Zwillinge
[EN] Gemini; Twins/the
[FR] Gémeaux
gémeaux [3emo] n. m. pl. Cung song nữ (từ 21-V đến 22-VI).