gainer
gainer [gene] V. tr. [1] 1. Bọc, bao. 2. Bó sát, nịt. Robe qui gaine un corps: Áo bó sát thân hình. Jambes gainées de soie: Căng chân nịt tất lụa. 3. Bao sát (bằng vật liệu mềm). tuạng. 5. THỰC , Bẹ lá. 6. XDỊTNG Gaine de ventilation: Ông thông gió. -Gaine d’ascenseur: Khoảng trống thang máy. tuạng. 5. THỰC , Bẹ lá. 6. XDỊTNG Gaine de ventilation: Ông thông gió. -Gaine d’ascenseur: Khoảng trống thang máy.