galbe
galbe [galb] n. m. Dáng, đubng nét. Le galbe d’un vase: Dáng môt chiếc binh. Une jambe d’un galbe très pur: Cái chân có dáng rất thanh tao. > KỸ Đuòng cong (của một đồ mộc).
galbé,galbée
galbé, ée [galbe] adj. Có dáng, có đuòng cong. -KTRÚC Colonne galbée: Cột phình giữa.