TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

galeuse

galeux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

galeuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chien, galeux

Con chó ghé.

Un galeux

Một nguôi ghẻ.

Crottes galeuses

Vảy ghẻ.

Rue galeuse

Đuờng phố nháp nhúa.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

galeux,galeuse

galeux, euse [gale, 0Z] adj. và n. 1. BỊ ghẻ, ghẻ. Chien, galeux: Con chó ghé. -Subst. Un galeux: Một nguôi ghẻ. -Ghẻ. Crottes galeuses: Vảy ghẻ. > Bóng Brebis galeuse: Con chiên ghẻ, nguòi xấu (trong một tập thể). 2. Nhớp nhúa, tồi tàn. Rue galeuse: Đuờng phố nháp nhúa.