Anh
barras
hessen
Đức
Hessen
Pháp
galipot
galipot /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Hessen
[EN] barras; hessen
[FR] galipot
galipot [galipo] n. m. KỸ Nhựa thông, côlôphan. gall(i)-, gall(o)-. Từ tố có nghía là " gà trống" .