TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galvanisme

điện một chiều

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

galvanisme

galvanism

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galvanisme

Galvanismus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

galvanisme

galvanisme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galvanisme /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Galvanismus

[EN] galvanism

[FR] galvanisme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

galvanisme

galvanisme [galvanism] n. m. SINH Tác dụng của dồng điện một chiều (lên các cơ quan như cơ bắp, thần kinh). galvano-. Từ tố bao hàm ý niệm về tác dụng của dồng điện.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

galvanism

[DE] Galvanismus

[VI] (vật lý) điện một chiều

[FR] galvanisme