Việt
điện một chiều
Anh
galvanism
Đức
Galvanismus
Pháp
galvanisme
galvanisme /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Galvanismus
[EN] galvanism
[FR] galvanisme
galvanisme [galvanism] n. m. SINH Tác dụng của dồng điện một chiều (lên các cơ quan như cơ bắp, thần kinh). galvano-. Từ tố bao hàm ý niệm về tác dụng của dồng điện.
[VI] (vật lý) điện một chiều