gazier,gazière
gazier, ière [gazje, jeR] n. và adj. I. n. m. Công nhân nhà máy khí đốt, công ty khí đốt. 2. Dgian Gã, chàng. Qu’est-ce que c’est que ce gazier-là?: Chàng trai này là thế nào? II. adj. Liên quan với khí. Industrie gazière: Công nghiệp khí dốt.