Anh
broom
Đức
Ginster
Pháp
genêt
genêt /ENVIR/
[DE] Ginster
[EN] broom
[FR] genêt
genêt [ganet] n. m. Cây kim tưóc, cây đậu kim. Genêt à balais: Cây dậu chổi. Genêt des teinturiers: Cây dậu nhuộm.