TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

gerbeuse

gerbeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gerbeuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un chariot gerbeur

Mót cái xe dể bó. 2.

Gerbeur, ouvrier gerbeur

Người bốc xếp, công nhân bốc xếp.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gerbeur,gerbeuse

gerbeur, euse [jERbæR, 0Z] adj. và n. 1. adj. Để bó. Un chariot gerbeur: Mót cái xe dể bó. 2. n. f. KỸ Xe chất hàng. 3. n. m. (ou appos.) Gerbeur, ouvrier gerbeur: Người bốc xếp, công nhân bốc xếp.