Pháp
gerbeur
gerbeuse
Un chariot gerbeur
Mót cái xe dể bó. 2.
Gerbeur, ouvrier gerbeur
Người bốc xếp, công nhân bốc xếp.
gerbeur,gerbeuse
gerbeur, euse [jERbæR, 0Z] adj. và n. 1. adj. Để bó. Un chariot gerbeur: Mót cái xe dể bó. 2. n. f. KỸ Xe chất hàng. 3. n. m. (ou appos.) Gerbeur, ouvrier gerbeur: Người bốc xếp, công nhân bốc xếp.