TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

glissoire

chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

glissoire

Riese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

glissoire

glissoire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chiffre global

Số tổng quát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissoire /ENG-MECHANICAL/

[DE] Riese

[EN] chute; dry slide; shoot; slide; slip

[FR] glissoire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

glissoire

glissoire [gliswaR] n. f. Đương trượt băng. global, ale, aux [global, o] adj. Toàn bộ, toàn thể; tổng quát. Chiffre global: Số tổng quát. Trái, détaillé. > GDỤC Méthode globale: Phương pháp tổng quát [dạy đọc] (dạy trẻ nhận biết toàn bộ một từ trước khi phân tích ra tùng chữ).