glissoire
glissoire [gliswaR] n. f. Đương trượt băng. global, ale, aux [global, o] adj. Toàn bộ, toàn thể; tổng quát. Chiffre global: Số tổng quát. Trái, détaillé. > GDỤC Méthode globale: Phương pháp tổng quát [dạy đọc] (dạy trẻ nhận biết toàn bộ một từ trước khi phân tích ra tùng chữ).