TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gothique

gothic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

gothique

Gothic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gothique

gotisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

gothique

gothique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

la gothique

Chữ viết gothique.

le gothique

Kiến trúc theo phong cách gothique

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gothique

[DE] gotisch

[EN] Gothic

[FR] gothique

[VI] gothic

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gothique

gothique [gotik] adj. và n. 1. Thuộc về giống ngưòi Goths ỏ nuóc Đúc xua. t> N. m. NGÔN Cũ Gothique hay gotique: Ngôn ngữ của nguòi Goths. 2. Ecriture gothique, hay, n. f., la gothique: Chữ viết gothique. 3. Mỹ Style gothique hay n.m. le gothique: Kiến trúc theo phong cách gothique (rất phổ biến ỏ châu Âu thế kỷ XII đen XVI).