gothique
gothique [gotik] adj. và n. 1. Thuộc về giống ngưòi Goths ỏ nuóc Đúc xua. t> N. m. NGÔN Cũ Gothique hay gotique: Ngôn ngữ của nguòi Goths. 2. Ecriture gothique, hay, n. f., la gothique: Chữ viết gothique. 3. Mỹ Style gothique hay n.m. le gothique: Kiến trúc theo phong cách gothique (rất phổ biến ỏ châu Âu thế kỷ XII đen XVI).