Anh
tarring
Đức
Teerarbeiten
Pháp
goudronnage
Groudronnage des routes
Sự trải nhựa dường sá.
[DE] Teerarbeiten
[EN] tarring
[FR] goudronnage
goudronnage [gudRonaj] n. m. Sự phết, quét hắc ín. Groudronnage des routes: Sự trải nhựa dường sá.