Việt
bậc thầy
Anh
guru
Đức
Guru
Pháp
gourou
gourou,guru
gourou hay guru [guRu] n. m. 1. Người dắt dẫn tinh thần ở Ân độ; giáo chủ. 2. Bóng, MÍa Thầy dùi.
[DE] Guru
[VI] bậc thầy
[EN] guru
[FR] gourou