Pháp
granulé
granulée
granulé,granulée
granulé, ée [gRanyle] adj. và n. m. 1. adj Dạng hạt. 2. n. m. Thuốc dạng hạt (viên). granuler [gRanyle] V. tr. [1] Tạo hạt; làm thành hạt.