Pháp
granuleux
granuleuse
Terre granuleuse
Đất hạt nhỏ.
granuleux,granuleuse
granuleux, euse [gRanylo, 0z] adj. 1. Hạt. Terre granuleuse: Đất hạt nhỏ. 2. Y Lignée granuleuse hay granulocytaire: Dồng hạt (bạch cầu hạt).