Việt
Sỏi nghiền
Anh
Crushed gravel
Đức
Brechsplitt
Kiessplitt
Schotter
gebrochener Kies
Pháp
Gravier concassé
gravier concassé
[DE] Brechsplitt; Kiessplitt; Schotter; gebrochener Kies
[EN] crushed gravel
[FR] gravier concassé
[EN] Crushed gravel
[VI] Sỏi nghiền
[FR] Gravier concassé
[VI] Vật liệu hạt kích cỡ tử 2mm -10mm thu được qua nghiền sàng sỏi sạn.