TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sỏi nghiền

Sỏi nghiền

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sỏi nghiền

Crushed gravel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken gravel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushed gravel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

sỏi nghiền

Gravier concassé

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken gravel, crushed gravel /cơ khí & công trình/

sỏi nghiền

crushed gravel

sỏi nghiền

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sỏi nghiền

[EN] Crushed gravel

[VI] Sỏi nghiền

[FR] Gravier concassé

[VI] Vật liệu hạt kích cỡ tử 2mm -10mm thu được qua nghiền sàng sỏi sạn.