TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gravité

gravity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gravité

Schwerkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gravitation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gravité

gravité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La gravité des fidèles pendant l’office

Sự nghiêm trang của các tín dồ trong buổi lễ.

La gravité de la conversation

Tầm quan trọng của buổi nói chuyện.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gravité

gravité

Gravitation, Schwerkraft

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravité /SCIENCE/

[DE] Schwerkraft

[EN] gravity

[FR] gravité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gravité

gravité [gRavite] n. f. 1. Trọng lục. > Centre de gravité d’un corps: Tâm điểm của trọng lục một vật thể. Đòng barycentre. 2. Tính nghiêm trang, trịnh trọng, nghiêm nghị, uy nghiêm. La gravité des fidèles pendant l’office: Sự nghiêm trang của các tín dồ trong buổi lễ. > Tầm quan trọng, trọng đại. La gravité de la conversation: Tầm quan trọng của buổi nói chuyện. 3. Trầm trọng, nguy hiểm, nặng. La gravité de la situation: Sự nguy hiểm của tình thế. Gravité d’une blessure, d’une maladie: Tính cách trầm trong của vết thuong, của một bênh.