greffer
greffer [gRefe] 1. v. tr. [1] Ghép cành. Greffer un amandier sỵr un prunier: Ghép cành hạnh dào vào cay mận. t> T Greffer un rein, un cœur: Ghép thận; ghép tim. 2. v. pron. Bóng Nouvelles lois qui se greffent sur les anciennes: Những diều luật mói ghép vào bô luật củ.