Anh
pomegranate
hand grenade
Đức
Granatapfel
Handgranate
Pháp
grenade
Grenade sous-marine
Đạn bắn tầu ngầm. > Phù
grenade /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/
[DE] Granatapfel
[EN] pomegranate
[FR] grenade
grenade /TECH/
[DE] Handgranate
[EN] hand grenade
grenade [gRonad] n. f. Quả lụu.
grenade [gRonad] n. f. Lụu đạn. Grenade offensive: Lụu đạn tấn công. Grenade défensive: Lụu đạn phồng thủ. > Grenade sous-marine: Đạn bắn tầu ngầm. > Phù hiệu công binh.