Anh
thrush
Đức
Drossel
Pháp
grive
grive /ENVIR/
[DE] Drossel
[EN] thrush
[FR] grive
grive [gRÍv] n. f. Chim sáo; chim hét. -Prov. Faute de grives, on mange des merles: Không có gì hon thì phải dùng thứ hiện có; không có trâu bắt chó đi cày.