Pháp
grumeleux
grumeleuse
Sauce, crème grumeleuse
Sốt, kem lốn nhổn. 2. Có
Bois grumeleux
Gỗ cỏ chai cứng.
grumeleux,grumeleuse
grumeleux, euse [gRymla, 0Z] adj. 1. Lổn nhổn. Sauce, crème grumeleuse: Sốt, kem lốn nhổn. 2. Có chai cứng. Bois grumeleux: Gỗ cỏ chai cứng.