TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gué

Irish bridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ford

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

watercourse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

watersplash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gué

Furt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gué

gué

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Traverser à gué

Vuọt qua suối cạn.

J’aime mieux ma mie, ô gué!

Tôi yêu em nhiều, ôi vui thay!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gué

[DE] Furt

[EN] Irish bridge; dry wash; ford; watercourse; watersplash

[FR] gué

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gué

1. gué [ge] n. m. Khúc sông (suối) cạn. Traverser à gué: Vuọt qua suối cạn.

gué

gué [ge] inteij. Vui! vui thay! J’aime mieux ma mie, ô gué!: Tôi yêu em nhiều, ôi vui thay!