Anh
heliometer
Đức
Heliometer
Pháp
héliomètre
héliomètre /SCIENCE/
[DE] Heliometer
[EN] heliometer
[FR] héliomètre
héliomètre [eljometR] n. m. THIÊN. Nhật kế. hélìon [eljô] n. m. VLÝHTNHÂN Hêlion (hạt Anpha). héliopause [eljopoz] n. f. THIÊN Giói hạn của khí quyển mặt troi.