TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

hémisphère

Halbkugel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hémisphère

hémisphère

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Hémisphère Nord

Bắc bán cầu

Hémisphère Sud

Nam bán cầu

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hémisphère

hémisphère

Halbkugel

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hémisphère

hémisphère [emisfeR] n. m. 1. Nủa cầu, bán cầu. > THIÊN Bán cầu của hành tinh. Hémisphère Nord: Bắc bán cầu (bán cầu Bac). Hémisphère Sud: Nam bán cầu (bán cầu Nam). > LÝ Hémisphères de Magdebourg. Các bán cầu Mácđobua (để thí nghiệm về áp lục khí quyển). 2. GPHÂU Hémisphères cérébraux: Các bán cầu não.