hémisphère
hémisphère [emisfeR] n. m. 1. Nủa cầu, bán cầu. > THIÊN Bán cầu của hành tinh. Hémisphère Nord: Bắc bán cầu (bán cầu Bac). Hémisphère Sud: Nam bán cầu (bán cầu Nam). > LÝ Hémisphères de Magdebourg. Các bán cầu Mácđobua (để thí nghiệm về áp lục khí quyển). 2. GPHÂU Hémisphères cérébraux: Các bán cầu não.