hépatite
hépatite [epatit] n. f. Ï Chúng viêm gan. Hépatite virale: Bệnh viêm gan siêu vi. hépato- Từ tố có nghĩa là " gan" , hépatologie [epatoloji] n. f. Ï Khoa gan. hépatomégalie [epatomegali] n. f. Ï Chứng gan to. hepta- Từ tố có nghĩa là " bảy" .