Việt
hafini
Anh
hafnium
Đức
Hafnium
Pháp
celtium
celtium,hafnium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hafnium
[EN] hafnium
[FR] celtium; hafnium
hafnium [afnjom] n. m. HOÁ Nguyên tố Haíĩni (ký hiệu Hf).
[VI] hafini
[FR] hafnium