TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hanneton

chafer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grass grub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hanneton

Maikäfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hanneton

hanneton

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sol et cause de grands dégâts aux cultures

Au trùng bọ dừa hay sâu trắng, sống ba năm trong đất vá gây tổn thất lớn cho cây trồng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hanneton /SCIENCE/

[DE] Maikäfer

[EN] chafer

[FR] hanneton

hanneton /SCIENCE/

[DE] Maikäfer

[EN] grass grub

[FR] hanneton

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hanneton

hanneton [' antõ] n. m. Con bọ dừa. La larve du hanneton, ou ver blanc, vit trois ans dans Ze sol et cause de grands dégâts aux cultures: Au trùng bọ dừa hay sâu trắng, sống ba năm trong đất vá gây tổn thất lớn cho cây trồng.