Anh
chafer
grass grub
Đức
Maikäfer
Pháp
hanneton
sol et cause de grands dégâts aux cultures
Au trùng bọ dừa hay sâu trắng, sống ba năm trong đất vá gây tổn thất lớn cho cây trồng.
hanneton /SCIENCE/
[DE] Maikäfer
[EN] chafer
[FR] hanneton
[EN] grass grub
hanneton [' antõ] n. m. Con bọ dừa. La larve du hanneton, ou ver blanc, vit trois ans dans Ze sol et cause de grands dégâts aux cultures: Au trùng bọ dừa hay sâu trắng, sống ba năm trong đất vá gây tổn thất lớn cho cây trồng.