Việt
hình sáu cạnh
Anh
hexagon
Đức
Hexagon
Sechseck
Pháp
hexagone
hexagone [cgzagon] n. m. và adj. 1. HÌNH Hình lục giác (sáu cạnh). > Adj. Cũ Lục giác; sáu cạnh. 2. L’Hexagone: Lãnh thổ nuóc Pháp (có hình 6 cạnh).
[DE] Hexagon
[VI] hình sáu cạnh
[FR] hexagone