Việt
lịch sử mới hơn và mới nhất
Anh
modern
recent and contemporary history
Đức
neuere und neueste Geschichte
Pháp
histoire plus récente et plus récente
[DE] neuere und neueste Geschichte
[EN] modern, recent and contemporary history
[FR] histoire plus récente et plus récente
[VI] lịch sử mới hơn và mới nhất