hiverner
hiverner [ivERne] 1. V. intr. [1] Qua đông, trú đông. -(Động vật) Les hirondelles hivernent en Afrique: Những con chim nhạn tới trú dông ở châu Phi. 2. V. tr. Tạo điều kiện qua đông (cho súc vật, ong...). hl Viết tắt của Hectôlit. HL-A. Ï Bạch cầu (Leucocyte) ngươi (Human) nhóm A.